ba bảy   
 
   | [ba bảy] |  |   |   | more than one, several, a variety of, some; a lot of |  |   |   | có ba bảy cách lấy lòng ông ta |  |   | there is more than one way of winning his favour |  |   |   | ba bảy đương vừa |  |   |   | in the prime of life (of young girl) |  
 
 
 
    more than one, several, a variety of    có ba bảy cách lấy lòng ông ta   there is more than one way of winning his favour
    | 
		 |